--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
departure time
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
departure time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: departure time
+ Noun
giờ khởi hành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "departure time"
Những từ có chứa
"departure time"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đăng đồ
chốc chốc
giấy đi đường
eo óc
buổi
mò mẫm
một dạo
chong
đến giờ
ngồi dưng
more...
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
departure time
:
giờ khởi hành